Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sản phẩm thủ công mỹ nghệ" 1 hit

Vietnamese sản phẩm thủ công mỹ nghệ
English Nounshandicrafts
Example
Tôi mua sản phẩm thủ công mỹ nghệ làm quà.
I bought a handicraft product as a gift.

Search Results for Synonyms "sản phẩm thủ công mỹ nghệ" 0hit

Search Results for Phrases "sản phẩm thủ công mỹ nghệ" 1hit

Tôi mua sản phẩm thủ công mỹ nghệ làm quà.
I bought a handicraft product as a gift.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z